Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈni/

Danh từ

sửa

examinee /ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈni/

  1. Người bị khám xét, người bị thẩm tra.
  2. Người đi thi, thí sinh.

Tham khảo

sửa