Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
examinee
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈni/
Danh từ
sửa
examinee
/ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈni/
Người
bị
khám xét
,
người
bị
thẩm tra
.
Người
đi
thi
,
thí sinh
.
Tham khảo
sửa
"
examinee
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)