Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪɡ.ˈzæ.dʒə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

exaggerator /ɪɡ.ˈzæ.dʒə.ˌreɪ.tɜː/

  1. Người thổi phồng, người phóng đại, người cường điệu.

Tham khảo

sửa