exactement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.zak.tə.mɑ̃/
Phó từ
sửaexactement /ɛɡ.zak.tə.mɑ̃/
- Đúng, chính xác.
- Hoàn toàn.
- Ces deux choses sont exactement semblables — hai vật đó hoàn toàn giống nhau
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nghiêm túc.
- Observer exactement la règle — nghiêm túc tuân thủ quy tắc
Tham khảo
sửa- "exactement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)