eventyrlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | eventyrlig |
gt | eventyrlig | |
Số nhiều | eventyrlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
eventyrlig
- Lạ lùng, lạ thường, dị thường, khác thường.
- en eventyrlig reiselpolitijakt
- et eventyrlig hell
Tham khảo
sửa- "eventyrlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)