Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
evenness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈi.vən.nəs/
Danh từ
sửa
evenness
/ˈi.vən.nəs/
Sự
ngang
bằng.
Sự đều đặn.
Tính
điềm đạm,
tính
bình thản
.
Tính
công bằng
.
Tham khảo
sửa
"
evenness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)