Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈi.vən.nəs/

Danh từ sửa

evenness /ˈi.vən.nəs/

  1. Sự ngang bằng.
  2. Sự đều đặn.
  3. Tính điềm đạm, tính bình thản.
  4. Tính công bằng.

Tham khảo sửa