Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈi.vən.li/

Phó từ

sửa

evenly /ˈi.vən.li/

  1. Bằng phẳng.
  2. Ngang nhau, bằng nhau.
  3. Đều.
  4. Công bằng.

Tham khảo

sửa