Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈi.vən ˈpɛr.ə.ti ˈtʃɛk/

Danh từ

sửa

even parity check /ˈi.vən ˈpɛr.ə.ti ˈtʃɛk/

  1. (Tech) Kiểm đồng đẳng chẵn.

Tham khảo

sửa