Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

eve (kinh thánh) /ˈiv/

  1. (Eve) Ê-va (người đàn bà đầu tiên).
    daughter of Eve — đàn bà

Danh từ

sửa

eve /ˈiv/

  1. Đêm trước, ngày hôm trước.
  2. Thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì).
    on the eve of a general insurrection — trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Chiều tối.

Tham khảo

sửa