eve
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈiv/
Hoa Kỳ | [ˈiv] |
Danh từ
sửaeve (kinh thánh) /ˈiv/
- (Eve) Ê-va (người đàn bà đầu tiên).
- daughter of Eve — đàn bà
Danh từ
sửaeve /ˈiv/
- Đêm trước, ngày hôm trước.
- Thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì).
- on the eve of a general insurrection — trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Chiều tối.
Tham khảo
sửa- "eve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)