Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

evanescent /.sᵊnt/

  1. Chóng phai mờ (ấn tượng... ); phù du (thanh danh... ).
  2. (Toán học) Vi phân.

Tham khảo

sửa