Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
evanescent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.sᵊnt/
Tính từ
sửa
evanescent
/.sᵊnt/
Chóng
phai mờ
(ấn tượng... );
phù du
(thanh danh... ).
(
Toán học
)
Vi phân
.
Tham khảo
sửa
"
evanescent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)