evade
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈveɪd/
Ngoại động từ
sửaevade ngoại động từ /ɪ.ˈveɪd/
- Tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại... ).
- Lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi... ); lẩn trốn (pháp luật, thuế má... ).
- Vượt quá (sự hiểu biết... ).
Tham khảo
sửa- "evade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)