Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjuː.ˌplɔɪd/

Danh từ sửa

euploid /ˈjuː.ˌplɔɪd/

  1. Thể bội chỉnh.

Tính từ sửa

euploid /ˈjuː.ˌplɔɪd/

  1. Thuộc số bội chỉnh.

Tham khảo sửa