etymologise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaetymologise ngoại động từ
Nội động từ
sửaetymologise nội động từ
- Nghiên cứu về từ nguyên.
Tham khảo
sửa- "etymologise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
etymologise ngoại động từ
etymologise nội động từ