Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ettersyn ettersynet
Số nhiều ettersyn ettersyna, ettersynene

ettersyn

  1. Sự xem xét, kiểm soát, kiểm tra, dò lại, duyệt lại, thanh tra.
    Han hadde bilen sin inne til ettersyn.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa