bokettersyn
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bokettersyn | bokettersynet |
Số nhiều | bokettersyn | bokettersyna, bokettersynene |
Danh từ
sửabokettersyn gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bokettersyn | bokettersynet |
Số nhiều | bokettersyn | bokettersyna, bokettersynene |
bokettersyn gđ