etternavn
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | etternavn | etternavnet |
Số nhiều | etternavn | etternavna, etternavn ene |
etternavn gđ
- Họ, tên họ.
- Mitt etternavn er Andersen.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "etternavn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)