Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å etterligne
Hiện tại chỉ ngôi etterligner
Quá khứ etterligna, etterlignet
Động tính từ quá khứ etterligna, etterlignet
Động tính từ hiện tại

etterligne

  1. Bắt chước, mô phỏng, phỏng theo.
    Han forsøkte å etterligne handskriften min.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa