Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å etterforske
Hiện tại chỉ ngôi etterforsker
Quá khứ etterforska, etterforsket
Động tính từ quá khứ etterforska, etterforsket
Động tính từ hiện tại

etterforske

  1. Điều tra.
    Politiet etterforsket en mordsak.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa