Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ether
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈi.θɜː/
Hoa Kỳ
[ˈi.θɜː]
Danh từ
sửa
ether
/ˈi.θɜː/
Bầu trời
trong sáng
;
chín
tầng
mây
,
thinh không
.
(
Vật lý
)
Ête
.
luminiferous
ether
— ête ánh sáng
Hoá
Ête
.
Tham khảo
sửa
"
ether
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)