etceteras
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaetceteras số nhiều
- Những thứ kèm theo; đồ linh tinh.
- It's not just food for the guests - there are all the eceteras as well — Đâu phải chỉ có thức ăn cho khách thôi - mà còn bao nhiêu thứ linh tinh khác nữa
Tham khảo
sửa- "etceteras", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)