Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
estran
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
estran
Danh từ
sửa
estran
gđ
(
Địa chất, địa lý
)
Vùng
bãi
nước
triều
(ở bờ biển).
Tham khảo
sửa
"
estran
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)