Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

estafette

  1. Cũng estafet.
  2. Sĩ quan liên lạc; phu trạm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.ta.fɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
estafette
/ɛs.ta.fɛt/
estafettes
/ɛs.ta.fɛt/

estafette gc /ɛs.ta.fɛt/

  1. Sĩ quan liên lạc.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Phu trạm.

Tham khảo

sửa