estafette
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaestafette
Tham khảo
sửa- "estafette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.ta.fɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
estafette /ɛs.ta.fɛt/ |
estafettes /ɛs.ta.fɛt/ |
estafette gc /ɛs.ta.fɛt/
Tham khảo
sửa- "estafette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)