Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
essoreuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.sɔ.ʁøz/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
essoreuse
/e.sɔ.ʁøz/
essoreuse
/e.sɔ.ʁøz/
essoreuse
gc
/e.sɔ.ʁøz/
Máy
vắt
quần áo
.
Máy
quay ráo
đường kính
.
Tham khảo
sửa
"
essoreuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)