Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
essayeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.sɛ.jœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
essayeur
/e.sɛ.jœʁ/
essayeuses
/e.se.jøz/
Số nhiều
essayeur
/e.sɛ.jœʁ/
essayeuses
/e.se.jøz/
essayeur
/e.sɛ.jœʁ/
Người
thử
quần áo
.
Nhân viên
thử
vàng bạc
(ở sở đúc tiền).
Tham khảo
sửa
"
essayeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)