Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛs.pi.ə.ˌnɑːʒ/

Danh từ

sửa

espionage /ˈɛs.pi.ə.ˌnɑːʒ/

  1. Hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp.

Tham khảo

sửa