Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.pɛ̃.ɡɔl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
espingole
/ɛs.pɛ̃.ɡɔl/
espingoles
/ɛs.pɛ̃.ɡɔl/

espingole gc /ɛs.pɛ̃.ɡɔl/

  1. (Sử học) Súng ngắn loe nòng.

Tham khảo

sửa