Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪs.ˈpɑːr.ˌtoʊ/

Danh từ

sửa

esparto /ɪs.ˈpɑːr.ˌtoʊ/

  1. giấy ((cũng) esparto grass).

Tham khảo

sửa