Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.paʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
espar
/ɛs.paʁ/
espar
/ɛs.paʁ/

espar /ɛs.paʁ/

  1. (Hàng hải) Thanh gỗ dài (để khi cán thì làm cột buồm... ).

Tham khảo

sửa