Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
espar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛs.paʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
espar
/ɛs.paʁ/
espar
/ɛs.paʁ/
espar
gđ
/ɛs.paʁ/
(
Hàng hải
)
Thanh
gỗ
dài
(để khi cán thì làm cột buồm... ).
Tham khảo
sửa
"
espar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)