espace
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.pas/
Pháp (Paris) | [l‿ɛs.pas] |
Canada (Montreal) | [ɛs.pɑɔ̯s] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
espace /ɛs.pas/ |
espaces /ɛs.pas/ |
espace gđ /ɛs.pas/
- Không gian.
- Géométrie dans l’espace — hình học không gian
- Espace cosmique — không gian vũ trụ
- Espace interstellaire — không gian giữa các vì sao
- Espace linéaire — không gian tuyến tính
- Espace de travail — không gian làm việc
- Espace vectoriel — không gian vec-tơ
- Espace à trois dimensions — không gian ba chiều
- Khoảng.
- Un grand espace — một khoảng rộng
- Khoảng thời gian.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
espace /ɛs.pas/ |
espaces /ɛs.pas/ |
espace gc /ɛs.pas/
Tham khảo
sửa- "espace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)