Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: [es.pa.ˈɲol], [es̺.pa.ˈɲol], [eh.pa.ˈɲol]

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Provençal espaignol, từ tiếng Latinh Trung cổ Hispaniŏlus, từ tiếng Latinh Hispanus.

Tính từ

sửa

español (giống cái española, số nhiều giống đực españoles, số nhiều giống cái españolas)

  1. (Thuộc) Tây Ban Nha.

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Danh từ

sửa

español  (số nhiều españoles, giống cái española, giống cái số nhiều españolas)

  1. Người Tây Ban Nha
  2. Tiếng Tây Ban Nha.

Đồng nghĩa

sửa