Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛs.kɜː/

Danh từ

sửa

esker /ˈɛs.kɜː/

  1. Eskar.
  2. (Địa chất) Đồi hình rắn, ngoằn ngoèo (do băng hà).

Tham khảo

sửa