Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛs.kjə.lənt/

Tính từ

sửa

esculent /ˈɛs.kjə.lənt/

  1. Ăn được.

Danh từ

sửa

esculent /ˈɛs.kjə.lənt/

  1. Thức ăn.

Tham khảo

sửa