Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
escroc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛs.kʁɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
escroc
/ɛs.kʁɔ/
escrocs
/ɛs.kʁɔ/
escroc
gđ
/ɛs.kʁɔ/
Tên
bợm
,
kẻ
lừa đảo
.
Tham khảo
sửa
"
escroc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)