Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪs.ˈkeɪ.ˌpɪst/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

escapist (văn học) /ɪs.ˈkeɪ.ˌpɪst/

  1. Người theo phái thoát ly thực tế.

Tham khảo

sửa