Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪs.ˈkeɪp.ˈhætʃ/

Danh từ

sửa

escape-hatch /ɪs.ˈkeɪp.ˈhætʃ/

  1. Lối thoát khẩn cấp, cửa thoát hiểm.

Tham khảo

sửa