escamotable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.ka.mɔ.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | escamotable /ɛs.ka.mɔ.tabl/ |
escamotables /ɛs.ka.mɔ.tabl/ |
Giống cái | escamotable /ɛs.ka.mɔ.tabl/ |
escamotables /ɛs.ka.mɔ.tabl/ |
escamotable /ɛs.ka.mɔ.tabl/
Tham khảo
sửa- "escamotable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)