Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.ka.la.de/

Ngoại động từ

sửa

escalader ngoại động từ /ɛs.ka.la.de/

  1. Trèo, leo.
    Escalader un mur — trèo tường
    Escalader une montagne — leo núi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa