Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
escalader
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛs.ka.la.de/
Ngoại động từ
sửa
escalader
ngoại động từ
/ɛs.ka.la.de/
Trèo
,
leo
.
Escalader
un mur
— trèo tường
Escalader
une montagne
— leo núi
Trái nghĩa
sửa
Descendre
,
dévaler
Tham khảo
sửa
"
escalader
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)