Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
escadre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛs.kadʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
escadre
/ɛs.kadʁ/
escadres
/ɛs.kadʁ/
escadre
gc
/ɛs.kadʁ/
(
Hàng hải
)
Đội
tàu
,
hạm đội
.
(
Hàng không
)
Sư đoàn
.
Tham khảo
sửa
"
escadre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)