Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛr.ɜː ˈbɑɪt/

Danh từ sửa

error byte /ˈɛr.ɜː ˈbɑɪt/

  1. (Tech) Bai sai số.

Tham khảo sửa