erratically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈræ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
sửaerratically /ɪ.ˈræ.tɪ.kəl.li/
- Thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy.
- Chập choạng (lái xe ô tô).
Tham khảo
sửa- "erratically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)