ermine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɜː.mən/
Danh từ
sửaermine /ˈɜː.mən/
- (Động vật học) Chồn ecmin.
- Da lông chồn ecmin (dùng làm áo... ).
- (Thông tục) Chức quan toà.
- to rise to ermine — được bổ nhiệm làm quan toà
- a dispute between silk and ermine — sự tranh cãi giữa luật sư và quan toà
- (Thơ ca) Sự trong trắng.
Tham khảo
sửa- "ermine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)