Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɜː.ˈɡæs.tɪk/

Tính từ

sửa

ergastic /ˌɜː.ˈɡæs.tɪk/

  1. (Sinh học) Thuộc hậu chất.

Tham khảo

sửa