Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
equanimity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌi.kwə.ˈnɪ.mə.ti/
Danh từ
sửa
equanimity
/ˌi.kwə.ˈnɪ.mə.ti/
Tính
bình thản
,
tính
trầm
tĩnh
.
Sự
thư thái
, sự
thanh thản
.
Tham khảo
sửa
"
equanimity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)