Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
epochal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛ.pə.kəl/
Tính từ
sửa
epochal
/ˈɛ.pə.kəl/
Mở
ra
một
kỷ nguyên
, đánh
dấu
một
thời kỳ
;
lịch sử
.
an epoch-making change
— một biến cố lịch sử
Tham khảo
sửa
"
epochal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)