Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
episode
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛ.pə.ˌsoʊd/
Danh từ
sửa
episode
/ˈɛ.pə.ˌsoʊd/
Phần
giữa (hai bài đồng ca trong bi kịch Hy-lạp).
Đoạn,
hồi
;
tình tiết
(trong truyện... ); tập.
Tham khảo
sửa
"
episode
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)