epiphenomenon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈnɑː.mə.ˌnɑːn/
Danh từ
sửaepiphenomenon số nhiều epiphenomena /.ˈnɑː.mə.ˌnɑːn/
- (Y học) ; (triết học) hiện tượng phụ.
Tham khảo
sửa- "epiphenomenon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)