Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.pə.ˌnæs.ti/

Danh từ

sửa

epinasty /ˈɛ.pə.ˌnæs.ti/

  1. (Thực vật) Tính sinh trưởng cong.

Tham khảo

sửa