Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.pə.ˌlɛp.si/

Danh từ

sửa

epilepsy /ˈɛ.pə.ˌlɛp.si/

  1. (Y học) Động kinh.

Tham khảo

sửa