Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈpɜːn/

Danh từ

sửa

epergne /ɪ.ˈpɜːn/

  1. Vật trang trí bàn ăn.

Tham khảo

sửa