Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Pháp épaulement, từ épaule + -ment.

Danh từ sửa

epaulement (số nhiều epaulements)

  1. (Quân sự) Công sự bên (ở cạnh công sự chính).

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa