environmentalist
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.tᵊl.əst/
Danh từ sửa
environmentalist (số nhiều environmentalists) /.tᵊl.əst/
- Nhà hoạt động môi trường: người quan tâm bảo vệ môi trường.
- Nhà môi trường học.
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "environmentalist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)